NộI Dung
Bệnh giun lươn là bệnh đường ruột do ký sinh trùng gây ra. Strongyloides stercoralis, gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, đau bụng và đầy hơi. Tuy nhiên, có một biến thể nghiêm trọng và lan rộng hơn của bệnh, ảnh hưởng đến phổi và tuần hoàn, gây sốt trên 38ºC, nôn mửa, ho và khó thở.
Loại giun này lây nhiễm sang người qua da, dưới dạng ấu trùng và lây lan khắp cơ thể cho đến khi đến ruột, nơi nó phát triển và sinh sản. Để tránh bệnh này, bạn nên đi ngoài đường và rửa sạch thức ăn trước khi ăn, và điều trị bằng thuốc viên vermifuge, chẳng hạn như Albendazole và Ivermectin.
Các triệu chứng chính
Khi hệ thống miễn dịch không bị tổn hại hoặc khi số lượng ký sinh trùng rất thấp, các triệu chứng thường không xuất hiện. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là khi số lượng ký sinh trùng rất lớn, một số triệu chứng có thể xuất hiện, chẳng hạn như:
- Các mảng màu đỏ trên da, xuất hiện khi ấu trùng xâm nhập vào da hoặc di chuyển qua đó;
- Tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng, buồn nôn và kém ăn phát sinh khi ký sinh trùng trong dạ dày và ruột;
- Ho khan, khó thở hoặc lên cơn hen suyễn, khi ấu trùng gây viêm phổi khi đi qua vùng này.
Ví dụ, những người có hệ thống miễn dịch bị tổn hại, chẳng hạn như những người bị AIDS hoặc suy dinh dưỡng, thường phát triển dạng bệnh lan tỏa, biểu hiện bằng sốt trên 38ºC, đau dữ dội ở bụng, tiêu chảy dai dẳng, nôn mửa, khó thở, ho kèm theo tiết hoặc thậm chí máu.
Ngoài ra, vì loại ký sinh trùng này có thể xuyên qua thành ruột, có khả năng vi khuẩn đường ruột sẽ được vận chuyển đến các bộ phận khác của cơ thể, dẫn đến nhiễm trùng toàn thân, chẳng hạn.
Vòng đời Strongyloides stercoralis
Ấu trùng nhiễm ký sinh trùng hay còn gọi là ấu trùng filarioid có trên mặt đất, nhất là ở đất có cát, bùn, có khả năng xâm nhập vào cơ thể qua da, ngay cả khi không có vết thương. Sau đó, chúng lây lan qua đường máu cho đến khi đến phổi. Trong vùng này, ấu trùng trộn lẫn với chất nhầy và dịch tiết đường hô hấp, và đến dạ dày và ruột khi chúng nuốt phải.
Trong ruột, ký sinh trùng tìm thấy những nơi thuận lợi để phát triển và sinh sản, nơi chúng đạt kích thước lên đến 2,5 mm và giải phóng trứng làm phát sinh ấu trùng mới. Bệnh giun lươn lây truyền qua người, chủ yếu là do chó và mèo, chúng thải ấu trùng ra môi trường qua phân.
Các hình thức lây nhiễm khác là uống nước và thực phẩm bị nhiễm ấu trùng hoặc phân của người bị nhiễm bệnh. Khoảng thời gian từ khi nhiễm bẩn cho đến khi ấu trùng được giải phóng qua phân và khi bắt đầu xuất hiện các triệu chứng có thể thay đổi từ 14 đến 28 ngày.
Cách chẩn đoán và điều trị
Bệnh giun lươn được chẩn đoán bằng cách kiểm tra phân, bằng cách xác định ấu trùng, nhưng để xác nhận, thường cần phải kiểm tra lại nhiều lần cho đến khi tìm thấy ký sinh trùng.
Việc điều trị được thực hiện bằng thuốc chống ký sinh trùng ở dạng viên nén do bác sĩ đa khoa hướng dẫn, chẳng hạn như Tiabendazole, Albendazole hoặc Nitazoxanide trong 3 đến 5 ngày hoặc ivermectin với một liều duy nhất. Để cải thiện tác dụng và loại bỏ tất cả các ký sinh trùng, lý tưởng nhất là lặp lại các liều sau 10 ngày, vì người đó có thể mắc bệnh lại do ấu trùng chui ra ngoài qua phân.
Phòng chống giun lươn
Phòng bệnh giun lươn có thể được thực hiện thông qua các biện pháp đơn giản như:
- Không đi chân trần, đặc biệt là trên mặt đất có cát và bùn;
- Rửa sạch thực phẩm trước khi ăn;
- Rửa tay sau khi đi vệ sinh;
- Điều trị nhiễm trùng đúng cách để tránh tái phát.
Ngoài ra, rửa bộ phận sinh dục sau khi đi đại tiện là một cách tốt để ngăn chặn ấu trùng tái nhiễm sinh vật hoặc truyền sang người khác.