NộI Dung
Ivermectin là một chất tẩy giun sán phổ rộng, có khả năng làm tê liệt và loại bỏ nhiều loại giun khác nhau gây ra các vấn đề như ung thư da, phù chân voi, bệnh tổ đỉa, giun đũa, ghẻ hoặc giun lươn đường ruột.
Phương thuốc này có thể được sử dụng cho người lớn và trẻ em trên 5 tuổi, và có thể mua ở các hiệu thuốc thông thường dưới dạng thuốc chung hoặc dưới tên thương mại của Ivermec, Plurimec, Levercitin hoặc Revectina, ở dạng viên nén.
Nó để làm gì
Ivermectin được chỉ định để điều trị:
- Bệnh giun lươn đường ruột;
- Bệnh giun chỉ (bệnh phù chân voi);
- Ghẻ (ghẻ);
- Ascaridosis (nhiễm giun đũa);
- Pediculosis (nhiễm chấy rận);
- Onchocerciasis (bệnh mù sông).
Tìm hiểu cách xác định các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh ung thư vú.
Có thể sử dụng ivermectin để điều trị COVID-19 không?
Mặc dù nó đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong việc loại bỏ coronavirus mới, ivermectin không được khuyến cáo để điều trị COVID-19.
Ivermectin đã được các nhà nghiên cứu ở Úc thử nghiệm trong nuôi cấy tế bào trong ống nghiệm, người đã chứng minh rằng chất này có hiệu quả trong việc loại bỏ vi rút SARS-CoV-2 chỉ trong 48 giờ [1]. Tuy nhiên, những kết quả này không đủ để chứng minh hiệu quả của nó trên người, và các thử nghiệm lâm sàng là cần thiết để xác minh hiệu quả thực sự của nó. in vivovà xác định thêm liệu liều điều trị có an toàn ở người hay không, có thể mất từ 6 đến 9 tháng.
Tìm hiểu thêm về các loại thuốc để điều trị nhiễm coronavirus mới.
Cách sử dụng
Thuốc này thường được sử dụng với một liều duy nhất, thay đổi tùy theo vấn đề cần điều trị và cân nặng của người bệnh:
1. Giun lươn, giun chỉ, rận, ghẻ
Để điều trị giun lươn, giun chỉ, nhiễm rận hoặc ghẻ, liều khuyến cáo nên được điều chỉnh theo cân nặng của bạn, như sau:
Trọng lượng (tính bằng Kg) | Số viên (6 mg) |
15 đến 24 | ½ viên |
25 đến 35 | 1 viên |
36 đến 50 | 1 ½ viên |
51 đến 65 | 2 viên |
66 đến 79 | 2 ½ viên |
hơn 80 | 200 mcg mỗi kg |
2. Bệnh ung thư phế quản
Để điều trị ung thư ung thư, liều khuyến cáo, tùy thuộc vào cân nặng, như sau:
Trọng lượng (tính bằng Kg) | Số viên (6 mg) |
15 đến 25 | ½ viên |
26 đến 44 | 1 viên |
45 đến 64 | 1 ½ viên |
65 đến 84 | 2 viên |
hơn 85 | 150 mcg mỗi Kg |
Thuốc nên được uống khi đói, một giờ trước bữa ăn đầu tiên trong ngày. Nó không được dùng với các loại thuốc thuộc nhóm barbiturat, benzodiazepine hoặc axit valproic.
Các tác dụng phụ có thể xảy ra
Các tác dụng phụ phổ biến nhất có thể xảy ra trong quá trình điều trị bằng thuốc này bao gồm tiêu chảy, mệt mỏi, đau bụng, giảm cân, táo bón và nôn mửa. Trong một số trường hợp, chóng mặt, buồn ngủ, chóng mặt, run và nổi mề đay cũng có thể xuất hiện trên da.
Ai không nên lấy
Bài thuốc này chống chỉ định cho phụ nữ có thai, phụ nữ đang cho con bú, trẻ em dưới 5 tuổi hoặc 15 kg và bệnh nhân bị viêm màng não, hen suyễn. Ngoài ra, nó cũng không nên được sử dụng cho những người quá mẫn với ivermectin hoặc bất kỳ thành phần nào khác có trong công thức.