NộI Dung
Tiểu đường thai kỳ thường phát triển vào khoảng 3 tháng cuối của thai kỳ do sự đề kháng insulin do nội tiết tố của thai kỳ gây ra.Loại bệnh tiểu đường này thường biến mất sau khi sinh và hiếm khi gây ra các triệu chứng, mặc dù trong một số trường hợp, mắt mờ và khát nước có thể xảy ra.
Nên bắt đầu điều trị trong thời kỳ mang thai với một chế độ ăn uống đầy đủ hoặc sử dụng thuốc, chẳng hạn như thuốc hạ đường huyết hoặc insulin, tùy thuộc vào giá trị đường huyết.
Bệnh tiểu đường thai kỳ hầu như luôn có thể chữa khỏi sau khi sinh, tuy nhiên, điều quan trọng là phải tuân thủ đúng phương pháp điều trị do bác sĩ đề xuất, vì có nhiều nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường loại 2 trong khoảng 10 đến 20 năm và cũng có thể mắc bệnh này. tiểu đường thai kỳ trong một thai kỳ khác.
Cách điều trị được thực hiện
Điều trị bệnh tiểu đường thai kỳ nhằm mục đích nâng cao sức khỏe của mẹ và bé, tránh các biến chứng như nhẹ cân so với tuổi thai và các rối loạn chuyển hóa và hô hấp chẳng hạn. Điều quan trọng là việc điều trị được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ dinh dưỡng, bác sĩ sản khoa và bác sĩ nội tiết để việc kiểm soát đường huyết đạt hiệu quả.
Điều trị bệnh tiểu đường thai kỳ nên được thực hiện thông qua thay đổi thói quen ăn uống và hoạt động thể chất để lượng đường huyết được kiểm soát:
1. Thức ăn khi tiểu đường thai kỳ
Chế độ ăn uống khi bị tiểu đường thai kỳ cần được bác sĩ dinh dưỡng hướng dẫn để không bị thiếu hụt dinh dưỡng cho mẹ và con. Vì vậy, phụ nữ mang thai nên ăn các loại thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp, chẳng hạn như trái cây chưa gọt vỏ, cũng như giảm lượng đường và carbohydrate đơn trong chế độ ăn.
Nên ưu tiên các loại thực phẩm ít carbohydrate hoặc có nhiều carbohydrate phức tạp, là những thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp do chúng có nhiều chất xơ. Vì vậy, phụ nữ mang thai có thể nên ăn ngũ cốc nguyên hạt, thịt, cá, hạt có dầu, sữa và các chất dẫn xuất và hạt. Xem thêm về chế độ ăn uống khi tiểu đường thai kỳ.
Điều quan trọng là phải đo đường huyết khi bụng đói và sau bữa ăn chính, vì cả phụ nữ mang thai và bác sĩ đều có thể kiểm soát được mức đường huyết, ngoài ra thực tế là theo mức đường huyết mà bác sĩ dinh dưỡng có thể thay đổi kế hoạch ăn uống.
Ngoài ra, hãy xem video sau để biết thêm thông tin về chế độ ăn uống cho bệnh tiểu đường thai kỳ:
2. Thực hành bài tập
Các bài tập thể dục rất quan trọng để tăng cường sức khỏe của bà bầu và giữ cho mức đường huyết lưu thông cân bằng. Việc thực hành các bài tập khi mang thai là an toàn khi không xác định được các yếu tố có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của mẹ và bé. Do đó, điều quan trọng là các bài tập bắt đầu sau khi được y tế cho phép và chúng được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia giáo dục thể chất.
Việc bà bầu bị tiểu đường thai kỳ tập thể dục giúp giảm lượng glucose khi đói và sau bữa ăn mà không cần sử dụng insulin để kiểm soát lượng glucose tuần hoàn.
Mặc dù được coi là an toàn, nhưng phụ nữ mang thai cần phải cẩn thận trước, trong và sau khi tập thể dục như ăn gì đó trước khi tập thể dục, uống nước trước, trong và sau khi hoạt động, chú ý đến cường độ tập luyện và chú ý đến biểu hiện của các dấu hiệu hoặc triệu chứng cho thấy sự gián đoạn tập luyện, chẳng hạn như chảy máu âm đạo, co thắt tử cung, mất nước ối, yếu cơ và khó thở trước khi tập.
3. Sử dụng thuốc
Việc sử dụng thuốc thường được chỉ định khi bệnh tiểu đường không được kiểm soát và mức đường huyết cao gây nguy cơ lớn cho bà bầu và thai nhi, và khi mức đường huyết không điều hòa ngay cả khi thay đổi thói quen ăn uống và tập thể dục. đều đặn.
Vì vậy, bác sĩ có thể đề nghị sử dụng thuốc hạ đường huyết dạng uống hoặc insulin, những loại thuốc này cần được bác sĩ khuyến cáo và sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ. Điều quan trọng là người phụ nữ phải thực hiện đo đường huyết hàng ngày và trong thời gian do bác sĩ chỉ định để có thể xác minh xem việc điều trị có hiệu quả hay không.
Cách xác định bệnh tiểu đường thai kỳ
Các triệu chứng của bệnh tiểu đường thai kỳ thường bị nhầm lẫn với những thay đổi thông thường của thai kỳ, và có thể đói quá mức, đói nhiều, tăng cân, muốn đi tiểu nhiều hơn, mệt mỏi quá mức, phù nề ở chân và bàn chân, mờ mắt và thường xuyên nhiễm trùng tiểu . Học cách nhận biết các triệu chứng của bệnh tiểu đường thai kỳ.
Vì những triệu chứng này thường gặp trong thai kỳ nên bác sĩ phải chỉ định xét nghiệm glucose ít nhất 3 lần trong thai kỳ, thường là xét nghiệm đầu tiên được thực hiện vào tuần thứ 20 của thai kỳ. Để xác định chẩn đoán bệnh tiểu đường thai kỳ, bác sĩ thường chỉ định rằng xét nghiệm đường cong đường huyết được thực hiện để kiểm tra mức đường huyết theo thời gian. Hiểu cách chẩn đoán bệnh tiểu đường thai kỳ.
Các biến chứng có thể xảy ra
Các biến chứng của bệnh tiểu đường thai kỳ có thể ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai hoặc em bé, có thể là:
Rủi ro khi mang thai | Rủi ro cho em bé |
Bẻ túi aminotic trước ngày dự kiến | Phát triển hội chứng suy hô hấp, tức là khó thở khi sinh |
Sinh non | Em bé quá lớn so với tuổi thai, làm tăng nguy cơ béo phì ở thời thơ ấu hoặc thanh thiếu niên |
Thai nhi không bị đảo lộn trước khi sinh | Bệnh tim |
Tăng nguy cơ tiền sản giật, tức là tăng huyết áp đột ngột | Vàng da |
Khả năng sinh mổ hoặc rách tầng sinh môn khi sinh thường do kích thước của em bé | Hạ đường huyết sau khi sinh |
Những rủi ro này có thể giảm bớt nếu thai phụ tuân thủ đúng phương pháp điều trị, do đó, thai phụ bị đái tháo đường thai kỳ cần được theo dõi để chăm sóc trước sinh có nguy cơ cao.
Cách tránh tiểu đường thai kỳ
Không phải lúc nào cũng có thể ngăn ngừa được bệnh tiểu đường thai kỳ vì nó liên quan đến những thay đổi nội tiết tố điển hình của thai kỳ, tuy nhiên, nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường thai kỳ có thể được giảm bớt bằng cách:
- Cân nặng lý tưởng trước khi mang thai;
- Chăm sóc trước khi sinh;
- Tăng trọng lượng từ từ và dần dần;
- Ăn uống lành mạnh và
- Tập thể dục vừa sức.
Tiểu đường thai kỳ có thể phát sinh ở phụ nữ mang thai trên 25 tuổi, béo phì hoặc khi cơ thể thai phụ không dung nạp đường. Tuy nhiên, nó cũng có thể phát triển ở phụ nữ trẻ hơn hoặc phụ nữ có cân nặng bình thường do thay đổi nội tiết tố.